Phí tiền Airtel 2025 - TBU

Phí tiền Airtel năm 2025

Airtel Money Charges

Cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng 6 năm 2025 bởi Michael WS

Hiểu rõ về các khoản phí của Airtel Money là điều cần thiết để quản lý các giao dịch tiền di động của bạn một cách hiệu quả. Biết rút phí Airtel helps you budget better and avoid unexpected costs.

Cho dù bạn cần biết về phí rút tiền của Airtel Money hay phí gửi tiền của Airtel Uganda, việc nắm rõ thông tin này sẽ đảm bảo bạn nắm rõ các khoản phí liên quan đến việc gửi tiền, thanh toán hóa đơn hoặc rút tiền. Thông tin này cho phép bạn đưa ra quyết định tiết kiệm chi phí và so sánh Airtel Money với các dịch vụ khác.

Gửi Airtel đến Airtel

Khi gửi tiền cho người dùng trên cùng một dòng, điều quan trọng là phải hiểu phí tiền di động liên quan đến các giao dịch này. Việc biết các khoản phí chuyển tiền của Airtel sẽ giúp bạn quản lý chi phí và đảm bảo bạn nắm rõ các chi phí liên quan đến việc chuyển tiền giữa các tài khoản Airtel.

Phạm viGửi Airtel đến Airtel (UGX)Số tiền thuế (UGX)
0 – 2.5001000 – 13
2.501 – 5.00010013 – 25
5.001 – 15.00050025 – 75
15.001 – 30.00050075 – 150
30.001 – 45.000500150 – 225
45.001 – 60.000500225 – 300
60.001 – 125.0001.000300 – 625
125.001 – 250.0001.000625 – 1.250
250.001 – 500.0001.0001.250 – 2.500
500.001 – 1.000.0001.5002.500 – 5.000
1.000.001 – 2.000.0002.0005.000 – 10.000
2.000.001 – 3.000.0002.00010.000 – 15.000
3.000.001 – 4.000.0002.00015.000 – 20.000
4.000.001 – 5.000.0002.00020.000 – 25.000

Gửi đến MTN

Khi gửi tiền cho người dùng MTN, điều quan trọng là phải biết các khoản phí chuyển tiền của Airtel. Hiểu rõ các khoản phí chuyển tiền di động sẽ giúp bạn quản lý chi tiêu hiệu quả. Cho dù bạn đang sử dụng Airtel Money hay dịch vụ khác, việc nắm rõ các khoản phí chuyển tiền của Airtel có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về các giao dịch chuyển tiền của mình.

Phạm viGửi đến Tỷ giá MTN (UGX)Số tiền thuế (UGX)
0 – 2.5001000 – 13
2.501 – 5.00010013 – 25
5.001 – 15.00050025 – 75
15.001 – 30.00050075 – 150
30.001 – 45.000500150 – 225
45.001 – 60.000500225 – 300
60.001 – 125.0001.000300 – 625
125.001 – 250.0001.000625 – 1.250
250.001 – 500.0001.0001.250 – 2.500
500.001 – 1.000.0001.5002.500 – 5.000
1.000.001 – 2.000.0002.0005.000 – 10.000
2.000.001 – 3.000.0002.00010.000 – 15.000
3.000.001 – 4.000.0002.00015.000 – 20.000
4.000.001 – 5.000.0002.00020.000 – 25.000

Rút phí

When managing your Airtel Money, knowing the fees for withdrawals is key. Below is a break down of the Airtel Money withdraw charges.

Phạm viRút tiền từ Đại lý (UGX)Số tiền thuế (UGX)
0 – 2.5003300 – 13
2.501 – 5.00044013 – 25
5.001 – 15.00070025 – 75
15.001 – 30.00088075 – 150
30.001 – 45.0001.210150 – 225
45.001 – 60.0001.500225 – 300
60.001 – 125.0001.925300 – 625
125.001 – 250.0003.575625 – 1.250
250.001 – 500.0007.0001.250 – 2.500
500.001 – 1.000.00012.5002.500 – 5.000
1.000.001 – 2.000.00015.0005.000 – 10.000
2.000.001 – 3.000.00018.00010.000 – 15.000
3.000.001 – 4.000.00018.00015.000 – 20.000
4.000.001 – 5.000.00018.00020.000 – 25.000

Thanh toán

Dưới đây là bảng chi tiết về phí thanh toán cho các dịch vụ khác nhau, bao gồm UMEME, NWSC, PayTv, UEDCL, KCCA, URA và các khoản thanh toán khác. Bảng này cũng bao gồm Airtel Money và các khoản phí Airtel Money liên quan, cung cấp cái nhìn toàn diện về các gói cước và mức giá.

Các mức thuế quanUMEME/NWSC/PayTv/UEDCL/KCCA/URACác khoản thanh toán khác
500 – 2.500190120
2.501 – 5.000330150
5.001 – 15.0001.000550
15.001 – 30.0001.600650
30.001 – 45.0002.000750
45.001 – 60.0002.650850
60.001 – 125.0003.500950
125.001 – 250.0003.9501.050
250.001 – 500.0005.0501.300
500.001 – 1.000.0006.3003.350
1.000.001 – 2.000.0006.3005.750
2.000.001 – 4.000.0006.3005.750
4.000.001 – 5.000.0006.3005.750

Ví đến Ngân hàng

Dưới đây là tóm tắt về phí chuyển tiền từ Ví sang Ngân hàng Airtel. Bảng này cung cấp chi tiết về phí rút tiền của Airtel Uganda / Phí rút tiền của Airtel Money / Phí rút tiền của Airtel Money.

Phạm viTỷ giá
5.001 – 15.000700
15.001 – 30.000880
30.001 – 45.0001.210
45.001 – 60.0001.500
60.001 – 125.0001.500
125.001 – 250.0002.250
250.001 – 500.0004.100
500.001 – 1.000.0006.150
1.000.001 – 2.000.0009.250
2.000.001 – 3.000.00011.300
3.000.001 – 4.000.00011.300
4.000.001 – 5.000.00011.300

Chuyển tiền quốc tế ra nước ngoài

Nhận tiền từ hơn 80 quốc gia vào ví Airtel Money của bạn giờ đây thật dễ dàng và miễn phí. Rút tiền từ hơn 4.000 chi nhánh và 170.000 đại lý Airtel Money trên toàn quốc, hoặc sử dụng tiền để thanh toán hóa đơn, học phí, dữ liệu và mua thời gian phát sóng. Bạn cũng có thể gửi tiền đến một số quốc gia bao gồm Rwanda, Zambia, Tanzania, Malawi, Burundi, Zimbabwe, Ethiopia, Botswana, Kenya, Senegal, Guinea Bissau, Ghana và DRC với mức phí cạnh tranh, bắt đầu từ 100 Ugx.

Phạm viThuế quan
0 – 500100
501 – 2.500100
2.501 – 5.000100
5.001 – 15.000500
15.001 – 30.000500
30.001 – 45.000500
45.001 – 60.000500
60.001 – 125.0001.000
125.001 – 250.0001.000
250.001 – 500.0001.000
500.001 – 1.000.0000.25%
1.000.001 – 2.000.0000.25%
2.000.001 – 3.000.0000.15%
3.000.001 – 4.000.0000.15%
4.000.001 – 5.000.0000.15%

Học phí

Dưới đây là bảng chi tiết về phí dịch vụ Airtel Money cho học phí khi sử dụng Airtel Money. Bảng này hiển thị các chi phí liên quan đến việc xử lý thanh toán học phí thông qua Airtel Money.

Các mức thuế quanĐiện tích hiện tại
500 – 2.500120
2.501 – 5.000150
5.001 – 15.000550
15.001 – 30.000650
30.001 – 45.000750
45.001 – 60.000850
60.001 – 125.000950
125.001 – 250.0001.050
250.001 – 500.0001.300
500.001 – 1.000.0003.350
1.000.001 – 2.000.0005.750
2.000.001 – 4.000.0005.750
4.000.001 – 7.000.0005.750

Phần kết luận

Tóm lại, việc nắm rõ các khoản phí rút tiền của Airtel rất quan trọng để quản lý các giao dịch Airtel Money của bạn. Cho dù bạn đang kiểm tra phí rút tiền của Airtel Money hay phí gửi tiền của Airtel Uganda, việc cập nhật thông tin về các khoản phí này sẽ rất hữu ích. Hãy theo dõi biểu đồ phí rút tiền của Airtel Uganda và các khoản phí Airtel Money Uganda mới nhất để đảm bảo bạn hiểu rõ tất cả các chi phí. Để biết thông tin chính xác nhất, vui lòng tham khảo thông báo hiện hành. Trang web của Airtel.

Để lại phản hồi

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Logo
Tổng quan về quyền riêng tư

Trang web này sử dụng cookie để chúng tôi có thể mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể. Thông tin cookie được lưu trữ trong trình duyệt của bạn và thực hiện các chức năng như nhận diện bạn khi bạn quay lại trang web của chúng tôi và giúp đội ngũ của chúng tôi hiểu được những phần nào trên trang web mà bạn thấy thú vị và hữu ích nhất.